EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fust
fust
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) cột trụ tường
← Xem thêm từ fussy
Xem thêm từ fustanella →
Từ vựng liên quan
f
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…