EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fustanella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fustanella
fustanella /,fʌstə'nelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
váy trắng (của đàn ông Hy lạp)
← Xem thêm từ fust
Xem thêm từ fustian →
Từ vựng liên quan
an
el
ell
f
fust
la
st
sta
ta
tan
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…