EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fusty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fusty
fusty /'fʌsti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ẩm mốc, hôi mốc
cổ lổ, hủ lậu
← Xem thêm từ fustiness
Xem thêm từ fut →
Từ vựng liên quan
f
fust
st
sty
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…