ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fustiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fustiness


fustiness /'fʌstinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc
  tính cổ lổ, sự hủ lậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…