EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gadder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gadder
gadder /'gædə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành mỏ) máy khoan
(như) gadabout
← Xem thêm từ gadded
Xem thêm từ gadding →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adder
dd
dde
er
g
gad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…