EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gadoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gadoid
gadoid /'geidɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy
danh từ
(động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy
← Xem thêm từ gadgety
Xem thêm từ gadolinit →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
g
gad
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…