ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gadoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gadoid


gadoid /'geidɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy

danh từ


  (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…