EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gadolonium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gadolonium
gadolonium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ Lanthan
← Xem thêm từ gadolinit
Xem thêm từ gadroon →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
g
gad
lo
ni
on
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…