EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gage, gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gage, gauge
gage, gauge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ)
← Xem thêm từ gage
Xem thêm từ gaged →
Từ vựng liên quan
age
aug
g
gag
gage
gauge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…