EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gain control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gain control
gain control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại
← Xem thêm từ gain-bandwidth product
Xem thêm từ gain hit →
Từ vựng liên quan
ai
co
con
cont
control
g
gain
in
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…