EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gain-bandwidth product
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gain-bandwidth product
gain-bandwidth product
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tích độ tăng ích đải thông
← Xem thêm từ gain
Xem thêm từ gain control →
Từ vựng liên quan
ai
an
AND
and
ba
ban
band
bandwidth
dt
duct
g
gain
id
in
od
pr
pro
prod
product
rod
width
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…