EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galloon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galloon
galloon /gə'lu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)
← Xem thêm từ gallons
Xem thêm từ galloons →
Từ vựng liên quan
all
g
gal
gall
lo
loo
loon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…