ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galloons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galloons


galloon /gə'lu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…