EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loons
loon /lu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
danh từ
(động vật học) chim lặn gavia
← Xem thêm từ looniest
Xem thêm từ loony →
Từ vựng liên quan
l
lo
loo
loon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…