ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galvanisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galvanisation


galvanisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự mạ điện
  <bóng> sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…