EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galvanizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galvanizations
galvanization /,gælvənai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mạ điện
(nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
← Xem thêm từ galvanization
Xem thêm từ galvanize →
Từ vựng liên quan
an
at
g
gal
galvanization
ion
ions
lv
ni
on
ti
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…