EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gametes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gametes
gamete /'gæmi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) giao t
← Xem thêm từ gamete
Xem thêm từ gametic →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
game
gamete
me
met
mete
metes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…