EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gammoning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gammoning
gammoning /'gæməniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)
← Xem thêm từ gammon
Xem thêm từ gammons →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
g
gam
gammon
in
mo
mon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…