ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gammoning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gammoning


gammoning /'gæməniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…