EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gangliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gangliate
gangliate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng gangliated
kết hạch
← Xem thêm từ gangliac
Xem thêm từ gangliform →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
g
gan
gang
ganglia
glia
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…