ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gangrene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gangrene


gangrene /'gæɳgri:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bệnh thối hoại

ngoại động từ


  làm mắc bệnh thối hoại

nội động từ


  mắc bệnh thối hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…