EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garderobe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garderobe
garderobe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng ngủ
← Xem thêm từ garder
Xem thêm từ garefowl →
Từ vựng liên quan
be
er
g
gar
garder
ob
obe
rob
robe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…