EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garefowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garefowl
garefowl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) chim cánh cụt
← Xem thêm từ garderobe
Xem thêm từ garfish →
Từ vựng liên quan
are
fowl
g
gar
ow
owl
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…