ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garibaldi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garibaldi


garibaldi /,gæri'bɔ:ldi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)
  bánh nhân nho khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…