ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garlanded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garlanded


garland /'gɑ:lənd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng hoa
  sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
to win (carry away) the garland → đắc thắng
  (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)

ngoại động từ


  trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
  dùng làm vòng hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…