ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garlands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garlands


garland /'gɑ:lənd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng hoa
  sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
to win (carry away) the garland → đắc thắng
  (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)

ngoại động từ


  trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
  dùng làm vòng hoa

Các câu ví dụ:

1. ‘Buddhist Prayers’ captures the scene of hundreds of Buddhist followers praying with floral garlands and colored lanterns on the Quan Am Bodhisattva Buddha Day on October 29 last year at the Dien Quang Pagoda in the northern province of Bac Ninh.


Xem tất cả câu ví dụ về garland /'gɑ:lənd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…