ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gas-take

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gas-take


gas-take /'gæskə,lektə/ (gas-take) /'gæsteik/

Phát âm


Ý nghĩa

 take) /'gæsteik/

danh từ


  máy gom khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…