EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-tank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-tank
gas-tank /'gæstæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay)
← Xem thêm từ gas-take
Xem thêm từ gas tap →
Từ vựng liên quan
an
as
g
gas
ta
tan
tank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…