ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gash


gash /gæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
  (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch

ngoại động từ


  rạch một vết cắt dài và sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…