EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaskets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaskets
gasket /'gæskit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
(kỹ thuật) miếng đệm
← Xem thêm từ gasket
Xem thêm từ gaskins →
Từ vựng liên quan
as
ask
g
gas
gasket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…