EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaskins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaskins
gaskins
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
quần nịt ngắn (đàn ông)
← Xem thêm từ gaskets
Xem thêm từ gaslight →
Từ vựng liên quan
as
ask
g
gas
in
ins
kin
ski
skin
skins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…