EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gasometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gasometry
gasometry /gæ'sɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo khí
← Xem thêm từ gasometers
Xem thêm từ gasp →
Từ vựng liên quan
as
g
gas
me
met
om
so
some
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…