ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gated


gated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc cổng, cửa, cửa van

  (máy tính) được điều khiển bằng xung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…