ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gatecrashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gatecrashing


gatecrash

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; không ai mời mà vẫn đến dự tiệc
to gatecrash a party →không ai mời mà vẫn đến dự tiệc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…