ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rash


rash /ræʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng phát ban

tính từ


  hấp tấp, vội vàng
  ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
a rash promise → lời hứa liều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…