EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rash
rash /ræʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng phát ban
tính từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
a rash promise
→ lời hứa liều
← Xem thêm từ rases
Xem thêm từ rasher →
Từ vựng liên quan
as
ash
r
ra
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…