ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rases


rase /reiz/ (rase) /reiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá bằng, san bằng, phá trụi
to raze a town to the ground → san bằng một thành phố
  (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))
to raze someone's name from remembrance → xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…