EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gating
gating
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cho qua cửa
tác động của van
(máy tính) sự cho tín hiệu vào; sự chọn
← Xem thêm từ gathers
Xem thêm từ gating circuit →
Từ vựng liên quan
at
g
gat
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…