EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
GATT
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
GATT
GATT
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xem GENERAL AGREEMENT ON TARIFFS AND TRADE.
← Xem thêm từ gats
Xem thêm từ gatt →
Từ vựng liên quan
at
g
gat
gatt
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…