EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauntleted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauntleted
gauntleted
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đeo bao tay sắt; đeo bao tay dài
← Xem thêm từ gauntlet
Xem thêm từ gauntlets →
Từ vựng liên quan
aunt
g
gaunt
gauntlet
let
nt
ted
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…