EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gawkily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gawkily
gawkily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lóng ngóng, rụt rè
← Xem thêm từ gawkiest
Xem thêm từ gawkiness →
Từ vựng liên quan
g
gawk
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…