EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gazelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gazelle
gazelle /gə'zel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) linh dương gazen
← Xem thêm từ gazehound
Xem thêm từ gazelles →
Từ vựng liên quan
el
ell
g
gaze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…