EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gazetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gazetted
gazette /gə'zet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công báo
báo hằng ngày
ngoại động từ
đăng trong công báo
← Xem thêm từ gazette
Xem thêm từ gazetteer →
Từ vựng liên quan
g
gaze
gazette
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…