EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gemini
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gemini
gemini
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tử vi) cung song sinh
người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh
← Xem thêm từ geminations
Xem thêm từ geminiflorous →
Từ vựng liên quan
em
g
gem
in
mi
min
mini
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…