EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gemma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gemma
gemma /'dʤemə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều gemmae
(sinh vật học) mầm
← Xem thêm từ Geminis
Xem thêm từ gemmaceous →
Từ vựng liên quan
em
emm
g
gem
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…