ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gemmiferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gemmiferous


gemmiferous /dʤe'mifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ngọc
  có mầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…