ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genial


genial /'dʤi:njəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
a genial old man → một cụ già vui vẻ tốt bụng
  ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
a genial climate → khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) cằm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…