ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geniality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geniality


geniality /,dʤi:ni'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
  tính ôn hoà (khí hậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…