EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geniality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geniality
geniality /,dʤi:ni'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà (khí hậu)
← Xem thêm từ genial
Xem thêm từ genially →
Từ vựng liên quan
alit
en
g
gen
genial
it
li
lit
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…