EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genito-crural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genito-crural
genito-crural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sinh dục đùi
← Xem thêm từ genito-anal
Xem thêm từ genito-enteric →
Từ vựng liên quan
cru
crura
crural
en
g
gen
it
ITO
ni
nit
ra
ru
rural
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…