EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genoblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genoblast
genoblast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) nguyên bào chính; tế bào mầm chín
← Xem thêm từ geniuses
Xem thêm từ genocide →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
en
g
gen
la
last
no
nob
ob
oblast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…