EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genotypes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genotypes
genotype /'dʤenoutaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) kiểu di truyền
← Xem thêm từ genotype
Xem thêm từ genre →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
genotype
no
not
ot
pe
pes
type
types
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…