EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genuinely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genuinely
genuinely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thành thật, chân thật
← Xem thêm từ genuine
Xem thêm từ genuineness →
Từ vựng liên quan
el
en
g
gen
genu
genuine
in
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…