EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genuineness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genuineness
genuineness /'dʤenjuinnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực
tính thành thật, tính chân thật
← Xem thêm từ genuinely
Xem thêm từ genus →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
genu
genuine
in
nu
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…